Characters remaining: 500/500
Translation

kim bản vị

Academic
Friendly

Từ "kim bản vị" một thuật ngữ trong lĩnh vực kinh tế, tài chính. Cụ thể, "kim bản vị" được hiểu một hệ thống tiền tệ trong đó giá trị của đồng tiền được gắn với một lượng vàng nhất định. Tức là, mỗi đồng tiền sẽ giá trị tương ứng với một lượng vàng cụ thể, giúp ổn định giá trị của đồng tiền đó.

Giải thích từ:
  • "Kim" có nghĩavàng.
  • "Bản vị" có nghĩacơ sở hay tiêu chuẩn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trước đây, nhiều quốc gia sử dụng kim bản vị để quản lý tiền tệ."
  2. Câu nâng cao: "Mặc dù kim bản vị đã bị hủy bỏhầu hết các quốc gia, nhưng vẫn nhiều người tin rằng việc quay lại với kim bản vị sẽ giúp ổn định nền kinh tế."
Các biến thể từ liên quan:
  • Kim: Có thể chỉ đến vàng hoặc các loại kim loại quý khác.
  • Bản vị: Có thể dùng trong các ngữ cảnh khác như "bản vị pháp lý" (cơ sở pháp lý) hay "bản vị đạo đức" (cơ sở đạo đức).
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Tiền tệ ổn định: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể liên quan đến việc duy trì giá trị của đồng tiền.
  • Tiêu chuẩn vàng: Một thuật ngữ tương tự, thường được dùng để chỉ hệ thống tiền tệ gắn liền với vàng như kim bản vị.
Lưu ý:
  • "Kim bản vị" không còn được sử dụng phổ biến trong thực tế tài chính hiện nay, nhưng vẫn một khái niệm quan trọng trong lịch sử kinh tế.
  • một số quốc gia, ý kiến cho rằng việc quay lại với kim bản vị có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng nhiều ý kiến phản đối.
  1. X. Bản vị.

Comments and discussion on the word "kim bản vị"